Có 3 kết quả:

譜係 pǔ xì ㄆㄨˇ ㄒㄧˋ譜系 pǔ xì ㄆㄨˇ ㄒㄧˋ谱系 pǔ xì ㄆㄨˇ ㄒㄧˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 譜系|谱系[pu3 xi4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pedigree

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 譜系|谱系[pu3 xi4]

Từ điển Trung-Anh

pedigree

Bình luận 0